ToanNV
ToanNV developer, living in Tokyo, got married

【Góc hán tự】 Chữ Tâm 心

【Góc hán tự】 Chữ Tâm 心

Hôm nay Kanayomi sẽ giới thiệu với các bạn một số từ hán tự hay liên quan đến chữ Tâm(心)


1 以心伝心 : いしんでんしん

👉🏽 : Thần giao cách cảm


2 好奇心 : こうきしん

💥 Tính hiếu kì, sự ham học.


3 嫉妬心 : しっとしん

💥Cảm giác ghen tị, lòng đố kỵ.


4 復讐心 : ふくしゅうしん

💥Lòng ham muốn báo thù.


5 一安心 : ひとあんしん

💥 Tạm thời yên tâm.


6 不信心 : ふしんじん

💥 Không tín ngưỡng.


7 不動心 : ふどうしん

💥 Bình tĩnh, không dao động, không hề nao núng.


8 無関心 : むかんしん

💥 Thờ ơ, hững hờ.


9 不用心 : ふようじん

💥 Sự cẩu thả.


10 一意専心 : いちいせんしん

💥 Sự toàn tâm toàn ý, một lòng một dạ


11 異体同心 : いたいどうしん

💥 Sự hoà hợp, đồng tâm hợp ý.


12 自制心: じせいしん

💥 Tính kiềm chế,tự chủ.


13 向上心:こうじょうしん

👉🏽 Tinh thần cầu tiến.


14 愛国心:あいこくしん

💥 Lòng yêu nước.


15 自尊心:じそんしん

💥 Lòng tự tôn.


16 自立心:じりつしん

💥 Tính tự lập.


17 求知心:きゅうちしん

💥 Tinh thần cầu thị, học hỏi.


18 自負心:じふしん

💥 Tính tự phụ.


19 依頼心:いらいしん

💥 Tính ỷ lại.


20 老婆心:ろうばしん

💥 Tính bao đồng, quan tâm thái quá.


21 向学心:こうがくしん

💥 Tinh thần hiếu học.


Các bạn có thể học qua quizlet tại đây

comments powered by Disqus